Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
zł412,893.62 | +0.17% | zł3.09B | zł8.23T | |||
zł16,466.63 | -2.96% | zł2.95B | zł1.99T | |||
zł3.67 | -0.005% | zł315.45B | zł614.26B | |||
zł0.8172 | +0.17% | zł111.97M | zł123.29B | |||
₽9,035,789.17 | +0.17% | ₽67.73B | ₽180.12T | |||
₽360,356.83 | -2.96% | ₽64.62B | ₽43.62T | |||
₽80.33 | -0.005% | ₽6.90T | ₽13.44T | |||
₽17.88 | +0.17% | ₽2.45B | ₽2.69T | |||
ر.س421,502.28 | +0.17% | ر.س3.15B | ر.س8.40T | |||
ر.س16,809.95 | -2.96% | ر.س3.01B | ر.س2.03T | |||
ر.س3.74 | -0.005% | ر.س322.03B | ر.س627.07B | |||
ر.س0.8343 | +0.17% | ر.س114.30M | ر.س125.86B | |||
฿3,648,782.54 | +0.17% | ฿27.35B | ฿72.73T | |||
฿145,517.31 | -2.96% | ฿26.09B | ฿17.61T | |||
฿32.44 | -0.005% | ฿2.78T | ฿5.42T | |||
฿7.22 | +0.17% | ฿989.51M | ฿1.08T | |||
$3,440,726.64 | +0.17% | $25.79B | $68.58T | |||
$137,219.82 | -2.96% | $24.60B | $16.61T | |||
$30.59 | -0.005% | $2.62T | $5.11T | |||
$6.81 | +0.17% | $933.09M | $1.02T |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%